bắt quyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt quyết+ verb
- To exorcize by clasping hands
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt quyết"
- Những từ có chứa "bắt quyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination determine decision decide resolution deciding resolve resolute decisiveness settler more...
Lượt xem: 601